ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ record-breaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng record-breaking


record-breaking

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phá kỷ lục

Các câu ví dụ:

1. Jia Jia, whose name translates as "excellence", picked at fruit slices and bamboo around the ice cake to celebrate her big day as a record-breaking bear -- becoming the oldest panda panda ever living in captivity.

Nghĩa của câu:

Jia Jia, tên tạm dịch là "sự xuất sắc", đã hái những lát trái cây và tre xung quanh chiếc bánh đá để kỷ niệm ngày trọng đại của mình với tư cách là một con gấu phá kỷ lục - trở thành con gấu trúc già nhất từng sống trong điều kiện nuôi nhốt.


2. record-breaking fantasy epic "Game of Thrones" is back in the competition and once again looking to slay its rivals.


3. " Hollywood's A-listers gather Monday to honor the best in television at the Emmy Awards, with record-breaking fantasy epic "Game of Thrones" back in the competition and once again looking to slay its rivals.


Xem tất cả câu ví dụ về record-breaking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…