ex. Game, Music, Video, Photography

Jia Jia, whose name translates as "excellence", picked at fruit slices and bamboo around the ice cake to celebrate her big day as a record-breaking bear -- becoming the oldest panda panda ever living in captivity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ panda. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Jia Jia, whose name translates as "excellence", picked at fruit slices and bamboo around the ice cake to celebrate her big day as a record-breaking bear -- becoming the oldest panda panda ever living in captivity.

Nghĩa của câu:

Jia Jia, tên tạm dịch là "sự xuất sắc", đã hái những lát trái cây và tre xung quanh chiếc bánh đá để kỷ niệm ngày trọng đại của mình với tư cách là một con gấu phá kỷ lục - trở thành con gấu trúc già nhất từng sống trong điều kiện nuôi nhốt.

panda


Ý nghĩa

@panda /'pændə/
* danh từ
- (động vật học) gấu trúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…