ex. Game, Music, Video, Photography

Record-breaking fantasy epic "Game of Thrones" is back in the competition and once again looking to slay its rivals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ thrones. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Record-breaking fantasy epic "Game of thrones" is back in the competition and once again looking to slay its rivals.

Nghĩa của câu:

thrones


Ý nghĩa

@throne /θroun/
* danh từ
- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua
=to come to the throne+ lên ngôi vua
=to succeed to the throne+ nối ngôi
=to lose one's throne+ mất ngôi
* ngoại động từ
- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…