recreation /,rekri'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
to walk for recreation → đi dạo để giải trí
to look upon gardening as a recreation → coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
recreation center
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
recreation centre
câu lạc bộ, nhà văn hoá
recreation ground
sân chơi, sân thể thao
recreation room
phòng giải trí ((cũng) rec_room)