EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recriminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recriminate
recriminate /ri'krimineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
buộc tội trả lại, tố cáo trả lại
buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
← Xem thêm từ recrement
Xem thêm từ recriminated →
Từ vựng liên quan
at
ate
criminate
ec
in
mi
min
r
re
rec
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…