ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recrudescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recrudescence


recrudescence

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )
  tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…