recrudescence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )
tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra
* danh từ
sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )
tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra