ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recrudescency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recrudescency


recrudescency /,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sưng lại
  sự phát sinh lại
  tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
recrudescense of activity → sự hoạt động lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…