EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recrudescense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recrudescense
recrudescense /,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sưng lại
sự phát sinh lại
tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
recrudescense of activity
→ sự hoạt động lại
← Xem thêm từ recrudescency
Xem thêm từ recrudescent →
Từ vựng liên quan
ce
cense
cru
crud
crude
des
ec
ecru
en
ens
esc
r
re
rec
recrudesce
ru
rude
sc
sce
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…