ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recrudescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recrudescent


recrudescent /,ri:kru:'desnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sưng lại (vết thương...)
  phát sinh lại (bệnh sốt...)
  lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…