ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recruits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recruits


recruit /ri'kru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính mới
  hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)

động từ


  mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
  bổ sung chỗ trống
  phục hồi; lấy sức khoẻ lại
to recruit one's health → phục hồi sức khoẻ
to go to the seaside to recruit → ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…