ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recruitments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recruitments


recruitment /ri'kru:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
  sự bổ sung, sự lấp chỗ trống
  sự phục hồi sức khoẻ

Các câu ví dụ:

1. The IT industry’s significant trends in 2017 will drive recruitments for professionals in big data, VietnamPlus cited Vinh Nguyen, an executive from PYCO Group, as saying.


Xem tất cả câu ví dụ về recruitment /ri'kru:tmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…