EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recrystallization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recrystallization
recrystallization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kết tinh lại
← Xem thêm từ recrushing
Xem thêm từ recta →
Từ vựng liên quan
all
at
cry
crystal
crystallization
ec
ion
li
on
r
re
rec
st
sta
stall
ta
tall
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…