ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectifiable


rectifiable /'rektifaiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
  (vật lý) có thể chỉnh lưu
  (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất
  (rađiô) có thể tách sóng
  (toán học) cầu trường được
rectifiable curve → đường cầu trường được

@rectifiable
  cầu trường được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…