ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectilineal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectilineal


rectilineal /,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) thẳng
rectilineal co ordinate → toạ độ thẳng
rectilineal motion → chuyển động thẳng
  có những đường thẳng bọc quanh

@rectilineal
  thẳng; phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…