EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectitis
rectitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) viêm ruột thẳng
← Xem thêm từ rectilinearity
Xem thêm từ rectitude →
Từ vựng liên quan
ec
ect
is
it
r
re
rec
ti
tis
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…