EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectitude
rectitude /'rektitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
← Xem thêm từ rectitis
Xem thêm từ recto →
Từ vựng liên quan
ec
ect
it
itu
r
re
rec
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…