ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redactions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redactions


redaction /ri'dækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)
  bài viết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…