ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redeemers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redeemers


redeemer /ri'di:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuộc (vật cầm thế)
  người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
  (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê xu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…