EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redeemers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redeemers
redeemer /ri'di:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê xu
← Xem thêm từ redeemer
Xem thêm từ redeeming →
Từ vựng liên quan
dee
deem
em
er
me
r
re
red
rede
redeem
redeemer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…