EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rediscover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rediscover
rediscover /'ri:dis'kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tìm ra lại, phát hiện lại
← Xem thêm từ rediscounts
Xem thêm từ rediscovered →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
disc
disco
discover
edi
er
is
over
r
re
red
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…