EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rediscounts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rediscounts
rediscount /'ri:'diskaunt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
← Xem thêm từ rediscount
Xem thêm từ rediscover →
Từ vựng liên quan
co
count
counts
disc
disco
discount
discounts
edi
is
nt
ou
r
re
red
rediscount
sc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…