ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rediscounts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rediscounts


rediscount /'ri:'diskaunt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…