EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reductants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reductants
reductant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên
← Xem thêm từ reductant
Xem thêm từ reductibility →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
duct
educt
nt
r
re
red
reductant
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…