EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reductionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reductionist
reductionist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo giản hoá luận
← Xem thêm từ reductionism
Xem thêm từ reductionistic →
Từ vựng liên quan
duct
educt
eduction
ion
is
ni
on
r
re
red
reduction
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…