redundantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thừa, dư
không cần thiết, rườm rà (<văn><nghệ>)
không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))
* phó từ
thừa, dư
không cần thiết, rườm rà (<văn><nghệ>)
không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))