ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redundant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redundant


redundant /ri'dʌndənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thừa, dư
redundant population in the cities → số dân thừa ở các thành phố
  rườm rà (văn)

@redundant
  dôi, thừa, dư

Các câu ví dụ:

1. The minister expects 100,000 jobs in the civil service to be made redundant between now and 2020.


Xem tất cả câu ví dụ về redundant /ri'dʌndənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…