ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Redundancy payments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Redundancy payments


Redundancy payments

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trợ cấp thôi việc.
+ Xem SEVERANCE PAY.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…