Câu ví dụ:
The minister expects 100,000 jobs in the civil service to be made redundant between now and 2020.
Nghĩa của câu:civil service
Ý nghĩa
@civil service /'sivil'sə:vis/
* danh từ
- ngành dân chính
- công chức ngành dân chính
- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)