ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ referendums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng referendums


referendum /,refə'rendəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc trưng cầu ý dân

Các câu ví dụ:

1. As well as voting for seats from village to city level, there were 10 referendums on the ballot, including pro- and anti-gay marriage proposals.

Nghĩa của câu:

Cũng như bỏ phiếu cho các ghế từ cấp làng đến cấp thành phố, đã có 10 cuộc trưng cầu dân ý về lá phiếu, bao gồm các đề xuất kết hôn ủng hộ và chống đồng tính.


Xem tất cả câu ví dụ về referendum /,refə'rendəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…