ex. Game, Music, Video, Photography

As well as voting for seats from village to city level, there were 10 referendums on the ballot, including pro- and anti-gay marriage proposals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As well as voting for seats from village to city level, there were 10 referendums on the ballot, including pro- and anti-gay marriage proposals.

Nghĩa của câu:

Cũng như bỏ phiếu cho các ghế từ cấp làng đến cấp thành phố, đã có 10 cuộc trưng cầu dân ý về lá phiếu, bao gồm các đề xuất kết hôn ủng hộ và chống đồng tính.

gay


Ý nghĩa

@gay /gei/
* tính từ
- vui vẻ, vui tươi; hớn hở
=the gay voices of yong children+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
- tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
=gay colours+ những màu sắc sặc sỡ
- (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)
=to lead a gay life+ sống cuộc đời phóng đãng
- (như) homosexual

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…