EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reffector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reffector
reffector /ri'fektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ
parabolic reffector
→ gương phản xạ
sound reffector
→ cái phản xạ âm
gương nhìn sau (ở ô tô)
← Xem thêm từ reffective
Xem thêm từ reffex →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
effector
or
r
re
ref
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…