EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reflationary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reflationary
reflationary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ
← Xem thêm từ reflation
Xem thêm từ reflect →
Từ vựng liên quan
at
efl
flat
ion
la
lat
lati
nar
on
r
re
ref
reflation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…