EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reflectance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reflectance
reflectance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ số phản xạ, năng suất phản xạ
[năng suất; hệ số] phản xạ
← Xem thêm từ reflect
Xem thêm từ reflectances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ec
ect
efl
r
re
ref
reflect
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…