ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflectivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflectivity


reflectivity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…