ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refortifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refortifying


refortify

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  củng cố lại (công sự)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…