EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refutation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refutation
refutation /ri'fju:təl/ (refutation) /,refju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bác, sự bẻ lại
lời bác, lời bẻ lại
@refutation
(logic học) sự bác bỏ
← Xem thêm từ refutals
Xem thêm từ refutations →
Từ vựng liên quan
at
fut
ion
on
r
re
ref
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…