ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refutations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refutations


refutation /ri'fju:təl/ (refutation) /,refju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bác, sự bẻ lại
  lời bác, lời bẻ lại

@refutation
  (logic học) sự bác bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…