EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refutatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refutatory
refutatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bác bỏ; phản bác; bác lại
← Xem thêm từ refutations
Xem thêm từ refute →
Từ vựng liên quan
at
fut
or
r
re
ref
ta
tat
to
tor
tory
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…