ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regalement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regalement


regalement /ri'geilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thết đâi, sự đãi hậu
  sự chè chén thoả thích
  sự thưởng thức khoái trá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…