EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regalement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regalement
regalement /ri'geilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá
← Xem thêm từ regaled
Xem thêm từ regales →
Từ vựng liên quan
ale
ega
em
en
ent
gal
gale
me
men
nt
r
re
regal
regale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…