ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regenerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regenerated


regenerate /ri'dʤənəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tái sinh
  phục hưng
to regenerate the society → phục hưng xã hội
  tự cải tạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…