ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regerminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regerminate


regerminate /'ri:dʤə:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lại nẩy mầm
  lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…