EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regerminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regerminate
regerminate /'ri:dʤə:mineit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lại nẩy mầm
lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)
← Xem thêm từ regentship
Xem thêm từ regermination →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ERM
germ
germina
germinate
in
mi
min
r
re
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…