EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regularizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regularizations
regularization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
sự chính quy hoá
← Xem thêm từ regularization
Xem thêm từ regularize →
Từ vựng liên quan
at
gular
ion
ions
la
lar
on
r
re
regular
regularization
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…