EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rehabilitants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rehabilitants
rehabilitant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị tật, tai nạn...)
← Xem thêm từ rehabilitant
Xem thêm từ rehabilitate →
Từ vựng liên quan
ab
an
ant
ants
bi
eh
ha
it
ita
li
lit
nt
r
re
rehabilitant
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…