ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinforcement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinforcement


reinforcement /,ri:in'fɔ:smənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện
  (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện

@reinforcement
  sự tăng cường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…