EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinspections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinspections
reinspection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại
← Xem thêm từ reinspection
Xem thêm từ reinstall →
Từ vựng liên quan
ec
ect
in
ins
inspect
inspection
inspections
ion
ions
on
pe
r
re
rei
rein
reins
reinspection
sp
spec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…