ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejuvenations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejuvenations


rejuvenation /ri,dʤu:vi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm trẻ lại; sự trẻ lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…