EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rejuvenations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rejuvenations
rejuvenation /ri,dʤu:vi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
← Xem thêm từ rejuvenation
Xem thêm từ rejuvenesce →
Từ vựng liên quan
at
en
enation
ion
ions
nation
nations
on
r
re
rejuvenation
ti
uv
vena
venation
venations
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…