EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relativist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relativist
relativist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo thuyết tương đối
← Xem thêm từ relativism
Xem thêm từ relativistic →
Từ vựng liên quan
at
el
is
la
lat
lati
r
re
st
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…