ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relativistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relativistic


relativistic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <lý> học dựa trên thuyết tương đối

  (vật lí) tương đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…