ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remaindered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remaindered


remainder /ri'meində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần còn lại, chỗ còn lại
the remainder of his life → quâng đời còn lại của ông ta
  (toán học) dư, số dư
division with no remainder → phép chia không có số dư
remainder function → hàm dư
  (pháp lý) quyền thừa kế
  những loại sách ế (đem bán hạ giá)

@remainder
  số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
  r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn
  r. of series phần dư của chuỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…