ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remembering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remembering


remember /ri'membə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
I remember seeing her somewhere → tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu
he tried to remember the name → anh ta cố nhớ lại cái tên đó
words and expression to be remembered → từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
  nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền
to remember a child on his birthday → nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em
  gửi lời chào
please remember me to your sister → làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh
  nhớ cầu nguyện (cho ai...)
to remember oneself
  tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  sự nghĩ lại, sực nhớ lại

@remember
  nhớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…