ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remittent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remittent


remittent /ri'mitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  từng cơn
remittent fever → sốt từng cơn

danh từ


  (y học) sốt từng cơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…