EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remittent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remittent
remittent /ri'mitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từng cơn
remittent fever
→ sốt từng cơn
danh từ
(y học) sốt từng cơn
← Xem thêm từ remittees
Xem thêm từ remitter →
Từ vựng liên quan
em
emit
en
ent
it
itt
mi
mitt
mitten
nt
r
re
remit
ten
tent
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…