ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renovating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renovating


renovate /'renouveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
  hồi phục lại, làm hồi sức lại

Các câu ví dụ:

1. and Japanese marines are working on renovating Hoa Phu Primary School, Chinh Gian Medical Station, Rang Dong Kindergarten and Future Special School in Da Nang.


Xem tất cả câu ví dụ về renovate /'renouveit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…